Có 4 kết quả:
秋后算帐 qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ • 秋后算账 qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ • 秋後算帳 qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ • 秋後算賬 qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. settling accounts after the autumn harvest (idiom); to wait until the time is ripe to settle accounts
(2) to bide time for revenge
(2) to bide time for revenge
Bình luận 0
qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to settle accounts after autumn
(2) settle scores at an opportune moment (idiom)
(2) settle scores at an opportune moment (idiom)
Bình luận 0
qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. settling accounts after the autumn harvest (idiom); to wait until the time is ripe to settle accounts
(2) to bide time for revenge
(2) to bide time for revenge
Bình luận 0
qiū hòu suàn zhàng ㄑㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to settle accounts after autumn
(2) settle scores at an opportune moment (idiom)
(2) settle scores at an opportune moment (idiom)
Bình luận 0